Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sherbet


sher·bet [sherbet sherbets] BrE [ˈʃɜːbət] NAmE [ˈʃɜːrbət] noun
1. uncountable (BrE)a powder that tastes of fruit and fizzes when you put it in your mouth, eaten as a sweet/candy
2. countable, uncountable (NAmE, becoming old-fashioned) = sorbet

Word Origin:
early 17th cent.: from Turkish şerbet, Persian šerbet, from Arabic šarba ‘drink’, from šariba ‘to drink’. Compare with ↑syrup.

Related search result for "sherbet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.