Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shellfish



shell·fish [shellfish shellfishes] BrE [ˈʃelfɪʃ] NAmE [ˈʃelfɪʃ] noun (pl. shell·fish)
a creature with a shell, that lives in water, especially one of the types that can be eaten. Oysters and ↑crabs are both shellfish.
compare crustacean, ↑mollusc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shellfish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.