Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shell suit


ˈshell suit [shell suit shell suits] BrE NAmE noun (BrE)
a loose pair of trousers/pants and matching jacket worn as informal clothes. Shell suits are made of a light, slightly shiny, material and are often brightly coloured.
compare tracksuit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.