Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sharpness


sharp·ness BrE [ʃɑːpnəs] ; NAmE [ʃɑːrpnəs] noun countable, uncountable
There was a sudden sharpness in her voice.
Main entry:sharpderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.