Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shakedown


shake·down [shakedown shakedowns] BrE [ˈʃeɪkdaʊn] NAmE [ˈʃeɪkdaʊn] noun (NAmE, informal)
1. a situation in which sb tries to force sb else to give them money using violence, threats, etc.
2. a thorough search of sb/sth
a police shakedown of the area
3. a test of a vehicle to see if there are any problems before it is used generally

Related search result for "shakedown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.