Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shake something out


ˌshake sthˈout derived
to open or spread sth by shaking, especially so that bits of dirt, dust, etc. come off it
to shake out a duster
Main entry:shakederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.