Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shade into something


ˌshade ˈinto sth derived
to change gradually into sth else, so that you cannot tell where one thing ends and the other thing begins
The scarlet of the wings shades into pink at the tips.
Distrust of foreigners can shade into racism.
Main entry:shadederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.