Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sexually


sex·ual·ly BrE [ˈsekʃəli] ; NAmE [ˈsekʃəli] adverb
sexually abused children
She finds him sexually attractive.
sexually explicit
Girls become sexually mature earlier than boys.
The disease is a threat to anyone who is sexually active.
Main entry:sexualderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.