Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
settle something on somebody


ˈsettle sth on sb derived
(law)to formally arrange to give money or property to sb, especially in a ↑will
He settled part of his estate on his son.
Main entry:settlederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.