Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
set the bar


set the ˈbar idiom
to set a standard of quality or performance
The show really sets the bar for artistic invention.
Sofia sets the bar very high for what she expects of herself.
Main entry:baridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.