Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
set something out


ˌset sthˈout derived
1. to arrange or display things
Her work is always very well set out.
2. to present ideas, facts, etc. in an organized way, in speech or writing
He set out his objections to the plan.
She set out the reasons for her resignation in a long letter.
Main entry:setderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.