Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
set something down


ˌset sthˈdown derived
1. to write sth down on paper in order to record it
2. to give sth as a rule, principle, etc
The standards were set down by the governing body.
Main entry:setderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.