Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
set somebody apart from something


ˌset sb/sth aˈpart (from sb/sth) derived
to make sb/sth different from or better than others
Her elegant style sets her apart from other journalists.
Main entry:setderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.