Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sensitively


sen·si·tive·ly BrE [ˈsensətɪvli] ; NAmE [ˈsensətɪvli] adverb
She handled the matter sensitively.
He writes sensitively.
Main entry:sensitivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.