Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
send forth something


ˌsend ˈforth sth derived
(formal)to produce a sound, signal, etc. so that other people can hear it, receive it, etc
He opened his mouth and sent forth a stream of noise.
Main entry:sendderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.