Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sell-off


ˈsell-off [sell-off sell-offs] BrE NAmE noun
1. (BrE)the sale by the government of an industry or a service to individual people or private companies
2. (NAmE, business)the sale of a large number of ↑stocks and ↑shares, after which their value usually falls


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.