Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
self-interest


ˌself-ˈinterest [self-interest self-interested] BrE NAmE noun uncountable (disapproving)
the fact of sb only considering their own interests and of not caring about things that would help other people
Not all of them were acting out of self-interest.
Derived Word:self-interested

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-interest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.