Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seeming


seem·ing [seeming seemings] BrE [ˈsiːmɪŋ] NAmE [ˈsiːmɪŋ] adjective only before noun (formal)
appearing to be sth that may not be true
Syn: apparent
a seeming impossibility
She handled the matter with seeming indifference.

Example Bank:
We discussed the seeming contradiction of his arguments.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seeming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.