Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
see somebody through


ˌsee sb ˈthrough | ˌsee sb ˈthrough sth derived
(not used in the progressive tenses)to give help or support to sb for a particular period of time
Her courage and good humour saw her through.
I only have $20 to see me through the week.
Main entry:seederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.