Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
secretly


se·cret·ly BrE [ˈsiːkrətli] ; NAmE [ˈsiːkrətli] adverb
The police had secretly filmed the conversations.
She was secretly pleased to see him.
Main entry:secretderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.