Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
secretively


se·cret·ive·ly BrE [ˈsiːkrətɪvli] ; NAmE [ˈsiːkrətɪvli] adverb
She smiled secretively.
Main entry:secretivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.