Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
secondment


se·cond·ment [secondment secondments] BrE [sɪˈkɒndmənt] ; NAmE [sɪˈkɑːndmənt] (BrE)noun uncountable, countable
They met while she was on secondment from the Foreign Office.
Main entry:secondderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.