Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
second-rate


ˌsecond-ˈrate [second-rate] BrE NAmE adjective
not very good or impressive
Syn: mediocre
a second-rate player

Example Bank:
It's a very second-rate film.
a rather second-rate composer
Why do we only produce second-rate films?

Related search result for "second-rate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.