Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
season ticket


ˈseason ticket [season ticket season tickets] BrE NAmE noun
a ticket that you can use many times within a particular period, for example on a regular train or bus journey, or for a series of games, and that costs less than paying separately each time
an annual/a monthly/a weekly season ticket
a season ticket holder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.