Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seascape


sea·scape [seascape seascapes] BrE [ˈsiːskeɪp] NAmE [ˈsiːskeɪp] noun
a picture or view of the sea
a vast, sweeping seascape of sky, waves and sand
compare townscape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.