Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seafront


sea·front [seafront seafronts] BrE [ˈsiːfrʌnt] NAmE [ˈsiːfrʌnt] (often the seafront) noun singular
the part of a town facing the sea/ocean
the grand houses along the seafront


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.