Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scrummage


scrum·mage [scrummage scrummages scrummaged scrummaging] noun, verb BrE [ˈskrʌmɪdʒ] NAmE [ˈskrʌmɪdʒ]
noun (formal) = scrum

Word Origin:
early 19th cent.: variant of ↑scrimmage.
 
verb (also ˌscrum ˈdown)intransitive (sport)
to form a ↑scrum during a game of ↑rugby
Verb forms:

Word Origin:
early 19th cent.: variant of ↑scrimmage.
 

Related search result for "scrummage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.