Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scrimmage


scrim·mage f7 [scrimmage scrimmages scrimmaged scrimmaging] BrE [ˈskrɪmɪdʒ] NAmE [ˈskrɪmɪdʒ] noun
1. a confused struggle or fight
Syn: scrum
2. (in ↑American football)a period of play that begins with the ball being placed on the ground
3. (NAmE)a practice game of ↑American football, ↑basketball, etc.

Word Origin:
late Middle English: alteration of dialect scrimish, variant of the noun ↑skirmish.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrimmage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.