Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
screw up


ˌscrew ˈup derived
(slang, especially NAmE)to do sth badly or spoil sth
Syn: mess up
You really screwed up there!
related noun screw-up
Main entry:screwderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.