Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
screen something off


ˌscreen sthˈoff derived
often passive to separate part of a room, etc. from the rest of it by putting a ↑screen around it
Beds can be screened off to give patients more privacy.
The choir is screened off from the rest of the church.
Main entry:screenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.