Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
screen somebody out


ˌscreen sbˈout derived
to decide not to allow sb to join an organization, enter a country, etc. because you think they may cause trouble
Main entry:screenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.