Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
screen dump


ˈscreen dump 7 [screen dump] BrE NAmE noun
a copy of what is on a computer screen at a particular time; the act of printing this out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.