Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scary



scary [scary scarier scariest] BrE [ˈskeəri] NAmE [ˈskeri] adjective (scari·er, scari·est)(informal)
frightening
It was a really scary moment.
a scary movie
see also scare v.

Example Bank:
Things were starting to get scary.
This is the scariest thing I've ever done in my life.
a scary-looking guy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.