Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
scare somebody off


I. ˌscare sbˈoff derived
to make sb afraid of or nervous about doing sth, especially without intending to
Rising prices are scaring customers off.
Main entry:scarederived
 
II. ˌscare sbaˈway/ˈoff derived
to make sb go away by frightening them
They managed to scare the bears away.
Main entry:scarederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.