Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sax



sax [sax saxes] BrE [sæks] NAmE [sæks] noun (informal)
= saxophone

Word Origin:
early 20th cent.: abbreviation.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.