Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saving grace


ˌsaving ˈgrace [saving grace] BrE NAmE noun usually singular
the one good quality that a person or thing has that prevents them or it from being completely bad
Her sense of humour is her saving grace.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.