Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sausage meat


ˈsausage meat [sausage meat] BrE NAmE noun uncountable
the mixture of finely chopped meat, fat, bread, etc. used for making ↑sausages


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.