Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sauna



sauna [sauna saunas] BrE [ˈsɔːnə] NAmE [ˈsɔːnə] BrE [ˈsaʊnə] NAmE [ˈsaʊnə] noun
a period of time in which you sit or lie in a room (also called a sauna) which has been heated to a very high temperature. Some saunas involve the use of steam
a hotel with a swimming pool and sauna
to have/take a sauna

Word Origin:
late 19th cent.: from Finnish.

Related search result for "sauna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.