Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sarky


sarky f10 [sarky sarkier sarkiest] BrE [ˈsɑːki] NAmE [ˈsɑːrki] adjective (sark·ier, sarki·est)(BrE, informal) = sarcastic
I thought she was being sarky about my dress.

Word Origin:
early 20th cent.: abbreviation.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.