Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saltiness


salti·ness BrE NAmE noun uncountable
She could taste the saltiness of her tears.
Main entry:saltyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saltiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.