Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
safety pin



ˈsafety pin [safety pin safety pins] BrE NAmE noun
a pin with a point bent back towards the head, that is covered when closed so that it cannot hurt you

Example Bank:
Can I borrow a safety pin? My button's come off and I need something to hold my shirt closed.
Fasten the baby's nappy with a safety pin.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.