Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sacking



sack·ing [sacking sackings] BrE [ˈsækɪŋ] NAmE [ˈsækɪŋ] noun
1. countable an act of ↑sacking sb (= dismissing them from their job)
2. uncountable = sackcloth

Example Bank:
A council chief faced calls for his sacking yesterday over allegations that he had accepted bribes.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sacking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.