Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sackcloth


sack·cloth [sackcloth sackcloths] BrE [ˈsækklɒθ] NAmE [ˈsækklɔːθ] NAmE [ˈsækklɑːθ] (also sack·ing) noun uncountable
a type of rough cloth made from ↑jute, etc, used for making ↑sacks
Idiom: wear/put on sackcloth and ashes
See also:sacking

Related search result for "sackcloth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.