Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sabre-rattling


ˈsabre-rattling [sabre-rattling sabre-rattlings] BrE NAmE (especially US ˈsaber-rattling) noun uncountable
the act of trying to frighten sb by threatening to use force
There has been renewed sabre-rattling between the two countries.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.