Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rush something out


ˌrush sthˈout derived
to produce sth very quickly
The editors rushed out an item on the crash for the late news.
Thousands of copies of the CD have been rushed out in time for Christmas.
Main entry:rushderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.