Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run-through


ˈrun-through [run-through run-throughs] BrE NAmE noun
a practice for a performance of a play, show, etc.
Syn: rehearsal

Example Bank:
Can we have just one more run-through?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.