Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run rings a round somebody


run ˈrings a round/round sb idiom
(informal)to be much better at doing sth than sb else
I used to beat my son at chess but now he runs rings a round me.
Main entry:ringidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.