Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run on


ˌrun ˈon derived
to continue without stopping; to continue longer than is necessary or expected
The meeting will finish promptly— I don't want it to run on.
Main entry:runderived

Related search result for "run on"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.