Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
run at somebody


ˈrun at sb derived
no passive to run towards sb to attack or as if to attack them
He ran at me with a knife.
Main entry:runderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.