Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rubber stamp



ˌrubber ˈstamp [rubber stamp rubber stamps] BrE NAmE noun
1. a small tool that you hold in your hand and use for printing the date, the name of an organization, etc. on a document
2. (disapproving)a person or group that automatically gives approval to the actions or decisions of others
Parliament is seen as a rubber stamp for decisions made elsewhere.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.